--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sự vật
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sự vật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sự vật
+ noun
thing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sự vật"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sự vật"
:
siêu việt
súc vật
sự vật
Lượt xem: 354
Từ vừa tra
+
sự vật
:
thing
+
despair
:
sự thất vọng; nỗi thất vọng, nỗi tuyệt vọngto be in despair tuyệt vọngto drive someone to fall into despair làm ai thất vọng
+
ozonize
:
(hoá học) Ozon hoá
+
ale-wife
:
bà chủ quán bia
+
good-for-nothing
:
vô tích sự, đoảng (người)